Aptomat MCB S200M UC
Status: Stocking
Contact to order: 0912111626
Model:S201MUC,S202MUC,S203MUC,S204MUC
Standard:
Read: 1284
Category: MCB SH200, S200.
Detailed description
- MCB from 1 pole to 4 pole meets IEC 60898, IEC60947 standards.
- Rated Ultimate Short-Circuit Breaking Capacity (Icu): 10kA
- Rated current from 6A to 63A.
- Mechanical durability up to 20,000 times
- Overload and short circuit protection according to the principle of the thermal, the characteristic lines B, C, D.
VIDEO MÁY IN FLEXO:
- Thiết bị truyền động điện bóng vít
- Mắt thần chỉnh lệch
- Thiết bị kéo giấy điện tử, khi giấy chạy lệch sẽ liên tục điều chỉnh lại chính xác.
4. Hệ thống điều khiển vòng kín
- Phương pháp kiểm tra: kiểm tra cạnh
- Độ chính xác: ± 0.12mm
5. Một tập hợp các hệ thống đầu vào có thể điều chỉnh (con lăn áp lực kép)
- Hệ thống điều chỉnh giấy đầu vào: 01 bộ
- Con lăn áp lực kép đẩy đầu vào
- Điều chỉnh độ căng của giấy in
6. Phần in bốn màu
- Tổ hợp máy in, cấu trúc bánh răng xoắn ốc DP13 45o
- Dò hình ảnh dự bị
- Con lăn Anilox, con lăn in ép lại với nhau bằng hơi
- Con lăn Anilox gốm (theo yêu cầu)
- Con lăn in: 4 cái. (Theo yêu cầu)
- Bộ căn chỉnh đường ngang thủ công: 4 bộ
- Bộ căn chỉnh đường dọc thủ công: 4 bộ
- Hệ thống gạt mực đảo hướng: 4 bộ
- Hộp mực inox: 4 bộ
- Thay lô in nhanh chóng mà không cần bất kỳ công cụ hỗ trợ nào
- Chức năng xoay con lăn Anilox: khi dừng máy, con lăn anilox tự động chạy, để tránh khô mực trên con lăn anilox dẫn đến tắc lỗ lưới.
- Bánh răng lô 4: CP1/8
7. Sấy hồng ngoại (1 bộ)
- Bộ sấy sấy hồng ngoạiIR: bóng hồng ngoại 4 bộ
8. Hệ thống điều khiển lực căng đầu ra
- Con lăn áp lực kép
9. Tấm liên kết (1 bộ)
10. Máy lên bản: 1 cái
11. Một hộp công cụ
STT |
Tên linh kiện |
Xuất xứ |
1 |
Biến tần |
Schneider |
2 |
Biến tần thu cuộn |
Schneider |
3 |
Hệ thống chỉnh lệch |
Jingkong |
4 |
Bộ điều khiển lực căng nguyên liệu đầu vào |
Chuying |
5 |
Rơ le trung gian |
Ormon |
6 |
Cầu dao cắt |
LG |
7 |
Contactor |
Schneider |
8 |
Nút ấn điều khiển |
Schneider |
9 |
Linh kiện khí và điều khiển đường khí |
Airtac |
10 |
Con lăn Anilox |
Thượng Hải |
11 |
Phanh từ |
Huaguang 10K |
12 |
Bộ đếm số m |
Zhongxing |
13 |
Mô tơ chủ |
Thượng Hải 5.5kw |
14 |
Mô tơ thu cuộn |
Thượng Hải 5.5kw |
15 |
Máy dán bản: 1 cái |
Husong |
Danh sách các bộ phận
STT |
Mô tả |
Ký hiệu nhận biết |
Số lượng (cái) |
1 |
Đèn hồng ngoại |
|
4 |
2 |
Nút |
Xanh |
2 |
3 |
Nút |
Đen |
2 |
4 |
Công tắc tơ AC |
|
1 |
5 |
Khớp thẳng |
APU 6 |
2 |
6 |
Khớp thẳng |
APU 8 |
2 |
7 |
Van điện áp |
SR200-08 (không có đồng hồ, không có kệ) |
1 |
8 |
Van điện từ |
220V 4V210-08-DC220V |
1 |
Others
-
MCB S200
Model:S201,S202,S203,S204
Standard: Standards: IEC60898, IEC60947
-
Aptomat MCB S800S
Model:S801N,S802N,S803N,S804N
-
Aptomat MCB S800S
Model:S801N,S802N,S803N,S804N
-
Aptomat MCB S800N
Model:S801N,S802N,S803N,S804N
-
Aptomat MCB S800C
Model:S801C,S802C,S803C,S804C
-
MCB SH200
Model:SH201L,SH202L,SH203L,SH204L, SH201,SH202,SH203,SH204
Standard:IEC60898
-
Aptomat MCB S200M
Model:S201M,S202M,S203M,S204M
Standard:
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
| Dự Án Mr Học – 0912 111 626 Email: Hoctran.esys@gmail.com |
| Kinh Doanh Mr Thái – 024 8585 8996 Email: Hotro.esys@gmail.com |
Bản đồ
.STATISTICAL
Access times: 117654Online: 6